M1

  • The Apex of Main Monitor The Apex of Main Monitor
  • SPL
  • SPL
  • 128 dB
  • Frequency Response
  • Frequency Response
  • 25 Hz - 20 kHz (-6 dB)
  • Dimensions
  • Dimensions
  • 1030 x 500 x 333 / H x W x D mm
M1
M1

The Apex of Main Monitor

Dynamik M1 là một 3-Way monitor đặc biệt. Nó đặc biệt vì được sinh ra từ mục tiêu đầy tham vọng và cũng là duy nhất của chúng tôi:

Main Monitor trong mơ của mọi kỹ sư âm thanh!

Big & Clear Sound

Không có bất cứ một khía cạnh nào của Dynamik M1 bị mang ra để thỏa hiệp với chất lượng âm thanh, kể cả giá thành.

Bạn sẽ cảm nhận được sức mạnh rung chuyển của low frequency ở 115-120 dB nhưng âm thanh không hề bị nghẹt, nát như các loa cỡ nhỏ khác dù bất kể của hãng nào đi nữa.

Transient Response cực kỳ chính xác trong toàn bộ đáp tuyến của loa giúp tái hiện một cách hoàn hảo sự sống động, trung thực của âm thành từ micro tới macro-dynamics.

Cân chỉnh Riêng cho Từng Studio

Loa monitor sẽ được lắp đặt và cân chỉnh tại phòng thu của bạn. Trải nghiệm âm thanh sẽ tốt hơn rất nhiều so với chỉ sử dụng 1 trong các cấu hình mặc định được thiết kế sẵn do âm thanh của các căn phòng đều khác nhau tùy theo thiết kế phòng, cách thức lắp đặt, vị trí lắp đặt monitor và vị trí ngồi nghe.

M1
M1

Bền bỉ

Các main monitor của Dynamik M Series sử dụng 100% high-end audio driver, hiệu suất cao, công suất lớn được thiết kế riêng và sản xuất tại Italy bởi một trong những nhà máy OEM cao cấp bậc nhất thế giới.

Do đó, khi sử dụng đúng cách, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về độ bền của monitor. Hãy yên tâm tận hưởng chất lượng âm thanh tuyệt vời và làm việc chăm chỉ. Năm này qua năm khác, trời lạnh hay nóng, ẩm hay khô… Hệ thống luôn hoạt động chính xác, đáng tin cậy và bền bỉ.

M36 Neodymium Compression Driver

M Series sử dụng M36 High-end Neodymium Compression Driver sản xuất 100% tại Italy với hiệu suất, độ nhạy cao (110dB Continous / 2.83Vrms) và đáp tuyến mượt, mở rộng tới 20 kHz.

M36 Compression Driver sử dụng thiết kế hiệu suất cao ring-radiator, motor neodymium mạnh mẽ, màng ketone polymer siêu nhẹ siêu cứng gắn theo voice-coil lớn 39mm, hệ thống tản nhiệt nhôm đúc.

Kết quả là một compression driver xuất sắc, transient response gần như hoàn hảo, độ méo thấp, độ nhạy cực kỳ cao, đáp tuyến mượt và rộng, không chịu ảnh hưởng nhiều của độ ẩm, nhiệt độ và hoàn toàn không gặp hiện tượng nén công suất, nén nhiệt khi chơi ở maxSPL của M1.

Hơn nữa, nhờ độ nhạy cao và công suất lớn, khi kết hợp với Dynamik Image-Precision WaveGuide (IPW), M36 có thể chịu được tần số crossover cực thấp tới 1200 Hz (so với 2.6-3 kHz như các 2-way monitor khác) khi chơi ở áp suất rất cao >110dB Continuous mà không bị méo.

M25 Neodymium MF Woofer

M1 là hệ thống main monitor True-Active 3-Way, do đó, một trong những cấu phần quan trọng nhất chính là mid-range driver: M25 Neodymium Mid-Woofer. Được thiết kế và sản xuất tại Italy theo yêu cầu kỹ thuật riêng của Dynamik, M25 Mid-Woofer có khả năng tái hiện trung âm xuất sắc, độ méo thấp, công suất cao.

  • Neodymium Ring Motor nâng cao với demodulation ring giúp transient response cực kỳ chính xác, độ méo giảm thiểu tối đa và âm thanh nhất quán trên phạm vi SPL rộng
  • Khung nhôm đúc dày, nối trực tiếp với motor khiến M25 có khả năng tản nhiệt tốt, tránh bị nén nhiệt, nén công suất
  • Màng loa mạ lớp vật liệu chống nước, ngăn hơi ẩm làm ảnh hưởng tới âm thanh
  • Cuộn âm bằng nhôm khổ lớn với đường kính 51 mm bọc quanh Kapton former
  • 200W Nominal / 400W Continuous

M39 Neodymium LF Woofer

M1 được trang bị một trong những 15-inch woofer xuất sắc nhất, sản xuất 100% tại Italy theo chỉ số kỹ thuật tối ưu cho mục đích sử dụng trong studio.

  • Transient Response chính xác nhờ motor cao cấp và màng loa nhẹ, cứng, cộng hưởng thấp
  • Dao động của màng loa được kiểm soát cực tốt nhờ hệ thống nhún kép độc đáo, chỉ có trên các audio driver cao cấp nhất
  • Tái hiện low-frequency và mid-range chính xác, sạch sẽ kể cả khi chơi ở áp lực rất cao do biên độ dao động tuyến tính lớn của màng loa, khung nhôm đúc vô cùng chắc chắn
  • Hạn chế tối đa nén nhiệt, nén công suất bởi hiệu suất, độ nhạy & công suất cao (1400W Continuous), voice-coil nhôm nguyên chất khổ lớn 88 mm, công nghệ tản nhiệt thông minh
  • Gần như miễn nhiểm bởi biến thiên độ ẩm và nhiệt độ trong studio nhờ lớp màng chống nước đặc biệt mạ lên mặt trước woofer

IPW – Image Precision WaveGuide

Image-Precision WaveGuide là waveguide khổ lớn với khả năng kiểm soát góc phóng xuất sắc 90×40 độ ngang-dọc tới tần số rất thấp (~1.000 Hz), đáp tuyến mượt, loại bỏ tối đa phản dội, cộng hưởng, độ méo lòng máng và trung âm.

Được sản xuất từ nhựa ABS cao cấp cứng cáp, dày gấp 4-6 lần so với các waveguide cỡ nhỏ thường gặp, hệ số hãm cao nên hạn chế được cộng hưởng của chính waveguide khi kết nối với compression driver.

Linh kiện cao cấp, thiết kế hoàn hảo, Image-Precision WaveGuide giúp M1 có âm hình cực kỳ sắc nét, chính xác và đồng nhất trong toàn bộ đáp tuyến. Nhờ góc phóng 90×40 độ ngang-dọc, sweet-spot sẽ rộng hơn, đồng thời hạn chế được trung âm và âm cao phản dội từ trần và sàn, nội thất.

DSP True-Active Design

M Series sử dụng DSP Active Crossover giúp đảm bảo độ ổn định tối đa âm thanh của monitor qua thời gian, giảm thiểu dung sai thông số kỹ thuật giữa 2 chiếc monitor bất kỳ. Điều này có ý nghĩa quan trọng tới chất lượng âm thanh, âm hình của monitor và khả năng mở rộng trong hoạt động studio. Khi có sẵn một cặp Dynamik M1 và muốn lên surround, bạn có thể yên tâm rằng chiếc M1 mua mới sử dụng cho vị trí Center cũng có âm thanh y hệt như cặp M1 hiện tại của mình.

M1
M1

Computer-Optimized & Over-engineered Enclosure

Dynamik thiết kế mô phỏng chính xác thùng loa của M1 trên máy tính nhằm đảm bảo độ vững chắc, hạn chế cộng hưởng và rung động tối đa. Lớp vỏ thùng được cấu tạo từ tổ hợp vật liệu đa lõi với độ dày tối đa 36mm vô cùng cứng cáp. Bên trong được giằng kỹ bằng gỗ dán cao cấp 18mm, sơn phủ chống xước, chống nước.

Thiết kế và cấu trúc của thùng loa vượt trội là một trong những ưu điểm giúp M1 có Low và Low-mid Frequency cực kỳ sạch, chính xác. Loại bỏ gần như hoàn toàn sự sai lệch về âm thanh cả về đáp tuyến, độ méo, độ ngân do thùng loa gây ra.

Air-flow Optimized Port

M1 sử dụng thiết kế Bass-Reflex với 2 lỗ cộng hưởng cong kích thước lớn, tối ưu về khí động học nhờ mô phỏng chính xác trên máy tính. Bởi vậy, M1 có khả năng phát âm thanh toàn dải một cách ổn định, không bị nén dễ dàng ở âm lượng lớn hoặc cực lớn như nhiều loa cỡ nhỏ:

  • Tốc độ gió thấp, hoàn toàn không bị hiện tượng loa tự phát ra tiếng gió tại lỗ cộng hưởng
  • Loại bỏ 100% hiện tượng tụt áp suất của low-frequency khi chơi ở nhiều mức âm lượng khác nhau do không khí di chuyển qua lỗ cộng hưởng bị nén ở tỉ lệ quá cao
  • Tần số cộng hưởng thấp, giảm thiểu tối đa độ trễ của low-frequency trong vùng tần số quan trọng khi mixing
  • Lỗ cộng hưởng được xử lý khéo léo để hạn chế trung âm thoát ra từ bên trong thùng loa, giúp trung âm sạch hơn

Lắp đặt Linh hoạt

Nhờ sự linh hoạt của bộ xử lý DSP đi kèm, Dynamik M1 có thể lắp đặt âm tường, sát tường, trên chân loa. Tất cả chỉ với một thao tác đơn giản duy nhất là chuyển đổi sang thiết lập phù hợp hoặc yêu cầu hỗ trợ từ chuyên gia cân chỉnh hệ thống âm thanh của Dynamik.

“100%” Quality Control

Ở Dynamik, chất lượng linh kiện và các thông số kỹ thuật của 100% sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng. Điều này vô cùng quan trọng đối với loa monitor vì dung sai giữa 2 loa không đảm bảo tiêu chuẩn sẽ dẫn tới âm hình không ổn định và thiếu chính xác.

M1 – The Apex of Studio Sound

Điểm sáng chính

  • Đáp tuyến khả dụng rộng 30-20.000 Hz
  • Âm lượng tối đa lớn, headroom cao: 128dB SPL Continuous!
  • Âm thanh chính xác và đồng nhất ngay cả khi chơi ở áp lực lớn hoặc rất lớn
  • Âm hình chính xác, điểm ngọt rộng
  • Độ méo cực thấp, công suất cao
  • Hiệu suất và độ nhạy tuyệt vời
  • Gần như không bị nén nhiệt hay nén công suất
  • Bền bỉ, không ngại thời tiết
  • Thùng loa cực kỳ cứng cáp, không cộng hưởng, không làm nhòe low-frequency
  • Thiết kế lỗ cộng hưởng tối ưu giúp âm trầm sâu, sạch, chính xác ở mọi áp lực âm thanh loa có thể phát
  • DSP Active Crossover
  • Thiết kế True-Active
  • M36 Neodymium HF Compression Driver, sản xuất tại Italy
  • M25 Neodymium MF Woofer, sản xuất tại Italy
  • M39 Neodymium LF Woofer, sản xuất tại Italy
  • IPW – Image Precision Waveguide, sản xuất tại Mỹ
  • Cân chỉnh riêng cho studio của bạn
  • Linh hoạt khi lắp đặt
  • Thiết kế tại Đức, lắp ráp tại Việt Nam

Technical Specifications

  • SPL
  • SPL
  • 128 dB
  • Amplifier Power
  • Amplifier Power
  • 700 W
  • Frequency Response
  • Frequency Response
  • 25 Hz - 20 kHz (-6 dB)
  • Accuracy of Frequency Response
  • Accuracy of Frequency Response
  • 35 Hz - 20 kHz (± 1.5 dB)
  • Driver Dimensions
  • Driver Dimensions
  • 1x1"/1x8"/1x15" - Hi/Mid/Low
  • Dimensions
  • Dimensions
  • 1030 x 500 x 333 / H x W x D mm
  • Weight
  • Weight
  • 50 Kg
  • Connections
  • Connections
  • SpeakON
Open all details

Key Technologies

References

Documentation

Documents

Downloads